upright piano
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upright piano
Phát âm : /' p'rait'pj nou/
+ danh từ
- (âm nhạc) Pianô tủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upright piano"
- Những từ có chứa "upright piano" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồn hậu chơi đầy đặn phúc hậu hạo nhiên thanh bạch nhân hậu nghiêm chính dương cầm liêm khiết more...
Lượt xem: 561